Kích thước kỹ thuật

cng.png

Chú thích

Thép Ống Chữ Nhật Gân

Kích thước (mm)*
Độ dày (mm)*
Bề mặt
Chiều dài (mm)
Số lượng (Cây) *
Giá tạm tính
Yêu cầu đặc biệt (nếu có):

Lưu ý: Ngoài những kích thước tiêu chuẩn trên, chúng tôi có nhận cắt theo yêu cầu khách hàng.

- Tiêu chuẩn/Mác thép-Standard/Grade: ASTM A500, JIS G3466, ASTM A53, JIS 3444.
- Loại Hàng- Commodity : cán nóng (đen) - hot roll (black) /cán nguội (trắng/xám)- cold roll (bright/grey)/mạ kẽm - Pre-Galvanize /kẽm nhúng nóng- hot deep galvanize/Mạ Điện Phân- Electrolic Galvanize/ Thép Không Rỉ (Inox)- Stainless Steel (Inox)
- Chiều Dài - Length (mm): 6,000/Cắt Theo Yêu Cầu- Cut as requested.
 *Yêu cầu đặc biệt (nếu có)- Special Requirement: sản xuất theo quy cách yêu cầu, hàng dùng để uốn, hàng dùng để sơn tĩnh điện...                                                                                                   

Tiêu chuẩn/Mác thép-Standard/Grade: ASTM A500, JIS G3466, ASTM A53, JIS 3444.