Kích thước kỹ thuật

picture8.jpg

Chú thích

H: chiều cao thân (bụng);

B: cánh xà gồ;

t1: độ dày thân (bụng),

t2: độ dày cánh

Thép Hình H

Kích thước (mm)*
Độ dày (mm)*
Bề mặt
Chiều dài (mm)
Số lượng (Cây) *
Giá tạm tính
Yêu cầu đặc biệt (nếu có):

Lưu ý: Ngoài những kích thước tiêu chuẩn trên, chúng tôi có nhận cắt theo yêu cầu khách hàng.

  -Dung Sai trọng lượng/ Weight Tollerence: tùy thương hiệu/depends on each brand.
  -Loại Hàng/Commodity: Cán nóng (đen)/ hot roll (black), kẽm nhúng nóng/ hot deep galvanize, Mạ Điện Phân/ Electrolic Galvanize
  -Tiêu Chuẩn/Standard - Mác Thép/Grade: SS400, A36
  -Chiều dài mỗi cây/Length of per piece (mm): 6,000 hoặc cắt theo yêu cầu/ or cut in short length as per request.
  -Ứng dụng trong kiến trúc xây dựng nhà máy, nhà cao tầng, cầu đường, kết cấu nhà tiền chế, cẩu trục, nâng và vận chuyển máy móc, làm cọc nền móng, đóng tàu , giàn khoan...

Mác thép của Nga: CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380-88
Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
Mác thép của Nhật : SS400, ….. theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010
Mác thép của Mỹ : A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36