Kích thước kỹ thuật

Chú thích

Thép Cuộn Cán Nóng

Kích thước (mm)*
Độ dày (mm)*
Bề mặt
Chiều dài (mm)
Số lượng (Cây) *
Giá tạm tính
Yêu cầu đặc biệt (nếu có):

Lưu ý: Ngoài những kích thước tiêu chuẩn trên, chúng tôi có nhận cắt theo yêu cầu khách hàng.

Ghi Chú/ Notes:

-Khổ/ Width: 600, 1000, 1219, 1250, 1500, 2000, 2500, Cắt theo yêu cầu/also produce as the size as request.

- Ngoài các quy cách trên, chúng tôi còn nhận cắt hàng theo yêu cầu của khách hàng/ Addition to the size list as mentioned, we also produce as the size as request.

-Tiêu Chuẩn/Standard - Mác Thép/ Grade: SS400/A36, SPHC/SPHT 1, SAE1006/1008, Q235,Q345/A572

- Trọng lượng cuộn: 10,000kg - 25,000kg

- Đường kính cuộn: 508mm - 610mm

- Ứng Dụng/ Applications: sản xuất cầu thang, sử dụng rộng rãi trong kiến trúc xây dựng, thiết bị gia dụng, ngành công nghiệp ô tô, khung gầm xe tải, bình gas, container, boong tàu thuyền,... /Stair production, widely used in building architecture, home appliances, automobile industry, truck chassis, gas cylinders, containers, boat decks...                                                                                  

SS400/A36, SPHC/SPHT1, SAE1006/1008, Q235, Q345/A572…