Kích thước kỹ thuật

Chú thích

Thép Cuộn Mạ Màu

Kích thước (mm)*
Độ dày (mm)*
Bề mặt
Chiều dài (mm)
Số lượng (Cây) *
Giá tạm tính
Yêu cầu đặc biệt (nếu có):

Lưu ý: Ngoài những kích thước tiêu chuẩn trên, chúng tôi có nhận cắt theo yêu cầu khách hàng.

- Khổ/ Width: 1000, 1200, 1219, Cắt theo yêu cầu/also produce as the size as request.

- Ngoài các quy cách trên, chúng tôi còn nhận cắt hàng theo yêu cầu của khách hàng. Addition to the size list as mentioned, we also produce as the size as request.

-Tiêu Chuẩn/Standard - Mác Thép/ Grade: JIS G 3312 (Nhật Bản), ASTM A755/A755M (Hoa Kỳ), AS 2728 (Úc), EN 10169 (châu Âu), MS 2383 (Malaysia)

- Màu sắc thông dụng: Xám trắng-Light grey/Xám lông chuột-Dark Grey/ Trắng sữa-Vanila/ Xanh Ngọc-Turquoise/ Xanh lá cây nhạt- Light Green/ Xanh lá cây đậm-Dark Green/ Xanh Dương-Dark Blue/ Xanh Dương Tím-Navy Blue/Xanh rêu nhạt-Light Moss Green/Xanh rêu đậm-Dark Moss Green/ Đỏ đậm-Dark Red/ Nâu đất-Dark Brown...

-Ứng Dụng/ Applications: Vật liệu xây dựng, thiết bị gia dụng, phụ tùng ô tô, nội thất trong nhà, đồng hồ, bảng điều khiển, thiết bị chụp ảnh, đồng hồ, bật lửa, máy đánh chữ, bảng thông báo, hộp đựng,.../Building materials, household appliances, auto parts, indoor furniture, clocks, control panels, photographic equipment, clocks, lighters, typewriters, bulletin boards, containers, etc. ...                                                

JIS G 3312 (Nhật Bản), ASTM A755/A755M (Hoa Kỳ), AS 2728 (Úc), EN 10169 (châu Âu), MS 2383 (Malaysia)