Kích thước kỹ thuật

Chú thích

Thép Cuộn Không Rỉ (Inox)

Kích thước (mm)*
Độ dày (mm)*
Bề mặt
Chiều dài (mm)
Số lượng (Cây) *
Giá tạm tính
Yêu cầu đặc biệt (nếu có):

Lưu ý: Ngoài những kích thước tiêu chuẩn trên, chúng tôi có nhận cắt theo yêu cầu khách hàng.

- Khổ/ Width: 1000, 1200, 1255, 1500, 1548, Cắt theo yêu cầu/also produce the size as request.

- Ngoài các quy cách trên, chúng tôi còn nhận cắt hàng theo yêu cầu của khách hàng. Addition to the size list as mentioned, we also produce  the size as request.

- Tiêu Chuẩn/Standard - Mác Thép/ Grade:

+ SUS 201, 202, 304, 304L, 321 (dân dụng)
+ SUS 316/316L (chịu a xít)
+ SUS 310S, 253MA (chịu nhiệt)
+ SUS 904L, 254SMO (super inox)
+ Duplex SAF 2205, LDX 2101, SAF 2507...                                

-Ứng Dụng/ Application: Dụng cụ phẫu thuật, tủ, giường y tế… ( y tế), dụng cụ bếp (dân dụng), bàn ghế, lan can, ốp tường (nội thất), đóng tàu, sản xuất ô tô,.../Surgical equipment, cabinets, medical beds ..., kitchen tools , tables and chairs, railings, wall tiles (interior), shipbuilding, automobile manufacturing, ...