Kích thước kỹ thuật

Chú thích

Thép Đặc Tròn Không Rỉ (Inox)

Kích thước (mm)*
Độ dày (mm)*
Bề mặt
Chiều dài (mm)
Số lượng (Cây) *
Giá tạm tính
Yêu cầu đặc biệt (nếu có):

Lưu ý: Ngoài những kích thước tiêu chuẩn trên, chúng tôi có nhận cắt theo yêu cầu khách hàng.


- Tiêu chuẩn/Mác thép-Standard/Grade:  ASTM A276/A276M, A484/A484M, A564/A564M, A582/A582M, A638/A638M, A705/A705M... 
- Bề Mặt/ Surface-Tiêu chuẩn/Standard : SUS 201, 303, 304, 310, 310S, 316, 316L, 321, 430, 430F, 410S, 420F - 2B, 2D, HL, No4, No.1, 8K
- Chiều Dài - Length (mm): 6,000/Cắt Theo Yêu Cầu- Cut as requested.
 *Yêu cầu đặc biệt (nếu có)- Special Requirement: sản xuất theo quy cách yêu cầu, hàng dùng để uốn, hàng dùng để sơn tĩnh điện..."