Kích thước kỹ thuật

picture5.jpg

Chú thích

A: Chiều cao cạnh A.

B: Chiều cao cạnh B

Thép Hình V

Kích thước (mm)*
Độ dày (mm)*
Bề mặt
Chiều dài (mm)
Số lượng (Cây) *
Giá tạm tính
Yêu cầu đặc biệt (nếu có):

Lưu ý: Ngoài những kích thước tiêu chuẩn trên, chúng tôi có nhận cắt theo yêu cầu khách hàng.

  -Dung Sai trọng lượng/ Weight Tollerence: tùy thương hiệu/depends on each brand
  -Loại Hàng/Commodity: Cán nóng (đen)/ hot roll (black), kẽm nhúng nóng/ hot deep galvanize, Mạ Điện Phân/ Electrolic Galvanize
  -Tiêu Chuẩn/Standard - Mác Thép/Grade: SS400, A36
  -Chiều dài mỗi cây/Length of per piece (mm): 6,000 hoặc cắt theo yêu cầu/ or cut in short length as per request.
  -Ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, kết cấu nhà xướng, đòn cân, nghành công nghiệp đóng tàu, giàn khoan, cầu đường, tháp truyền hình, khung container, kệ kho chứa hàng...

Mác thép:  CT38, JIS G 3101 : 2010
Mác thép:  SS400, SS540